khư khư | | grip
(t.) s% rj$ sa rajeng [Sky.] [Bkt96] /sa: – ra-ʤʌŋ˨˩/ to grip.
(t.) s% rj$ sa rajeng [Sky.] [Bkt96] /sa: – ra-ʤʌŋ˨˩/ to grip.
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ sinuous.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.
cái khuôn, khuôn viên (d.) rw/ rawang /ra-wa:ŋ/ shape, campus. khuôn viên nhà rw/ s/ rawang sang. home campus. khuôn cửa rw/ bO$ rawang bambeng. door frame.
(đg.) tl@K talek /ta-ləʔ/ to banish, push out. tống khứ ra ngoài tl@K tb`K talek tabiak. push and throw out.
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.