glut g*~T [Cam M]
/ɡ͡ɣlut/ (t.) lún, lút = défoncé, s’enfoncer. jalan glut jlN g*~T đường lún = chemin défoncé. nduec glut tamâ sang Q&@C g*~T tm% s/ chạy lút vào nhà.
/ɡ͡ɣlut/ (t.) lún, lút = défoncé, s’enfoncer. jalan glut jlN g*~T đường lún = chemin défoncé. nduec glut tamâ sang Q&@C g*~T tm% s/ chạy lút vào nhà.
/pa-ɡ͡ɣlut/ (đg.) làm cho lút = faire entrer, enfoncer.
/ba-lut/ (d.) đụt. sa balut s% bl~T một đụt.
/ta-lut/ 1. (t.) lùn = nain. urang talut ur/ tl~T người lùn. 2. (t.) talut-put tl~T-p~T [Bkt.] lùn chủn. _____ _____ Synonyms: biér _b`@R, katut kt~T Antonyms: glaong _g*”
/plut/ (t.) ngắn = court. mbut tamrak plut O~T t\mK p*~T bút chì ngắn.
/sʊa:/ (đg.) lụt = inonder. aia sua a`% x&% nước lụt = inondation.
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »
(d.) tl~T ap&] talut apuei /ta-lut – a-puɪ/ stick of fire.
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »