yér _y@R [Cam M]

/ze̞r/

1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre.
  • yér tangin  _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.);
  • yér tagok  _y@R t_gK đưa lên = élever;
  • luic sa yér  l&{C s% _y@R lút một tay; lút một sải tay = de la hauteur du corps et des bras levés.
2. (t.) yér laiy  _y@R =lY [Bkt.] hỏng chân; thất bại.
  • sak hatai hareh blaoh yér laiy  xK h=t hr@H _b*<H _y@R =lY quá ỷ lại rất nhiều để rồi thất bại.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen