laka lk% [Cam M] lika
/la-ka/ (cv.) lika l{k% (t.) lở lói = eczéma. eczema. baoh laka _b<H lk% trái có tì = fruit marqué d’une cicatrice. laka bruk-brem lk% \b~K-\b# hoại thư = gangrène…. Read more »
/la-ka/ (cv.) lika l{k% (t.) lở lói = eczéma. eczema. baoh laka _b<H lk% trái có tì = fruit marqué d’une cicatrice. laka bruk-brem lk% \b~K-\b# hoại thư = gangrène…. Read more »
/la-kah/ (d.) sam (tran nhỏ có vị chua ăn được).
/la-kaɪ/ (d.) khoai khai.
/la-kɛʔ/ (đg.) cày xới, cày trở. ngap hamu juai luai lakaik ZP hm~% =j& =l& l=kK làm ruộng đừng quên cày xới (cày trở.)
/la-kaʊ/ (cv.) likao l{_k< (đg.) bước qua = passer, enjamber, faire traverser. lakao akaok l_k< a_k<K bước qua đầu = avancer la tête.
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/mə-la-kat/ malakat mlkT [Cam M] (d.) loài quỷ ám = espèce de démon qui s’introduit dans les corps = kind of demon that enters into the body and controls that one.