adat adT [Cam M]
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(đg.) lk% laka /la-ka:/ injured.
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »