lakhah lAH [Cam M] likhah
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
(d.) klH kalah /ka-lah/ crest. mão của thầy cả Bani klH _F@ acR kalah po acar.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »