lapih lp{H [Cam M] lipih
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
(d.) c=O& cambuai /ca-ɓʊoɪ/ ~ /ca-ɓoɪ/ lip. môi dày c=O& kpL cambuai kapal. thick lip. môi mỏng c=O& lp{H cambuai lapih. thin lip. hôn môi c~’ c=O& cum cambuai…. Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pih/ thin. giấy mỏng baR lp{H baar lapih. thin paper. mỏng dính; mỏng lét lp{H-l{H lapih-lih. too thin; super thin. mỏng manh; mong manh lp{H-lp{G lapih-laping…. Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.