mặn mà | | salty
(t.) OK-trK mbak-tarak /ɓaʔ-ta-raʔ/ salty.
(t.) OK-trK mbak-tarak /ɓaʔ-ta-raʔ/ salty.
(đg.) mr_y% marayo [A, 381] /mə-ra-jo:/ repent. ăn năn hối hận kN-dMN mr_y% kan-daman marayo. repent and remorseful.
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
/mə-a-nɪt/ (cv.) manit mn{T /mə-nɪt/ (t.) dễ thương. lovely. ban asit maong manit biak bN ax{T _m” mn{T b`K thằng nhỏ trông dễ thương thật.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »