Mabek mb@K [Cam M]
/mə-bə˨˩ʔ/ (d.) làng Nha Vó = village de Nha Vó. Nha Vó village.
/mə-bə˨˩ʔ/ (d.) làng Nha Vó = village de Nha Vó. Nha Vó village.
/bəʔ/ 1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer. bek banek b@K bn@K đắp đập = faire un barrage. 2. (đg.) cầm; dứt = arrêter. bek darah b@K drH cầm máu… Read more »
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »