mambek mO@K [A, 378] [Bkt.]

/mə-ɓəʔ/

mambek mO@K [A, 378] [Bkt.]

1. (d.)   bọt nước do cá quậy, nhớt cá.
  • mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên trên nước canh chua.
2. (t.)   có nhiều, dày đặc.
  • aia masam mambek ikan a`% ms’ mO@K ikN canh chua có nhiều cá.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen