Déwa Mano _d@w% m_n% [Cam M]
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/mə-no-saʔ/ manosak m_n%xK [Cam M] (d.) loài người, nhân loại = genre humain = mankind, human.
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »