jai =j [Cam M] jay jY

/ʤaɪ˨˩/
(cv.) jay jY

1. (đg.) thắng = vaincre.
win; victory. (Skt. jaya)
  • masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire.
    win the battle, win the fight.

 

2. (đg.) nổi = pouvoir.
be able to do sth.
  • ngap oh jai ZP oH =j làm không nổi = être dans l’impossibillité de faire.
    be unable to do.

 

3. (đg.) tấp; trôi dạt = rejeter.
to reject; to be drifted.
  • aia jai dhan kayau di hang a`% =j DN ky~@ d} h/ nước tấp nhánh cây vào bờ = l’eau rejette les branches sur la berge.
    water rejects branches on the riverside.
  • dak yau hala pah jai (NMM) dK y~@ hl% pH =j thà như lá khô bị trôi dạt.
    rather like dried leaves drifted.

 

4. (đg.) [Ram.] đùn đẩy trách nhiệm; nài qua, nài nhau.
push responsibilities.
  • kau hu pandar nyu ngap min blaoh nyu jai urang bakan k~@ h~% pQR v~% ZP m{N _b*<H v~% =j ur/ bkN tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác.
    I told him to do but he pushed his duty back to others.
  • jai gep ngap =j g@P ZP đùn đẩy nhau làm (chẳng ai chịu nhúng tay).
    push each other to do (no one likes to do it).

 

5. (d.) (cv. hajay hjY) mề = gésier.
gizzard.
  • jai manuk =j mn~K mề gà = gésier de poule.
    chicken gizzard.


_____

Synonyms:   mbeng O$, truh \t~H, thek E@K

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen