gầy yếu | | weak
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
(d.) mm&{C mamuic /mə-mʊɪ:ʔ/ mite. con mạt anK mm&{C anâk mamuic. con mạt c`[ mm&{C ciim mamuic.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weak.
suy nhược 1. (t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weaken. 2. (t.) aN an [A,12] /ʌn/ weaken; decrease, reduce.
(t.) lMN laman /la-mʌn/ weak. yếu bóng vía lMN gqT laman ganat. ốm yếu lMN-lm&{C laman-lamuic. yếu ớt lMN-l=mH laman-lamaih.