muk m~K [Cam M]
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
(b.) m~K muk /mu:ʔ/ madam, lady, old lady. bà già m~K th% muk taha. old woman. bà cố m~K a_k<K muk akaok. grand-grandmother. bà sơ m~K ak@T muk aket…. Read more »
/la-mu:ʔ/ (cv.) limuk l{m~K (đg.) ghét = détester. to hate. lamuk di urang lm~K d} ur/ ghét người.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(d.) m~K km] muk kamei /mu:ʔ – ka-meɪ/ woman. người phụ nữ trong xóm làng m~K km] dl’ pl] muk kamei dalam palei. women in village.
/pa-ra-mu:ʔ/ (đg.) ghét = haïr.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »