nương nhờ | | lean on
(đg.) g# g{OK gem gambak /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ lean on, depend on.
(đg.) g# g{OK gem gambak /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ lean on, depend on.
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.
(đg.) F%_d” r~P padaong rup /pa-d̪ɔŋ˨˩ – ru:p/ find shelter.
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »