nem (tra) | | fit in
(đg.) pgR pagar /pa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to fit in. nem cán cuốc; tra cán cuốc pgR j_l@U pagar jaléng.
(đg.) pgR pagar /pa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to fit in. nem cán cuốc; tra cán cuốc pgR j_l@U pagar jaléng.
/nʌm/ nam q’ [A,XXVIII] [-Numération] /nʌm/ 1. (d) sáu = six. nem pluh q# p*~H sáu mươi = soixante. nem rituh q# r|t~H sáu trăm = six cents. nem ribuw… Read more »
nem thịt (đg. d.) kqP kanap /ka-nap/ fermented roll. nem chả thịt heo kqP pb&] kanap pabuei. fermented pork roll. thịt nem r_l<| kqP ralaow kanap. meat rolls.
(d.) klH kalah /ka-lah/ wedge. cái nêm thầy Acar (mão lễ của thầy Acar) klH acR kalah acar.
(đg.) =l lai /laɪ/ to mix (the soup). nêm canh chua =l a`% mE’ lai aia matham. mix the sour soup.
nêm thử (đg.) twR tawar /ta-wa:r/ to taste. nếm thử canh twR a`% h=b tawar aia habai. taste the soup.
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
(d.) s~t~L sutul [A,486] /su-tul/ mattress.
/ɡ͡ɣa-nʌm/ 1. (t.) bần thần = sombre, triste, taciturne. mbaok ganem _O<K gn# mặt bần thần = visage sombre. 2. (t.) [Bkt.] bí xị. ngap mbaok ganem ZP _O<K gn#… Read more »
kẻ thù địch (d.) Am/ khamang /kha-mʌŋ/ enemy.