ngõ | | path
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ delicious. ngon ngọt bZ} ymN bangi yamân. delicious and sweet; very delicious. ngon lắm; ngon quá; rất ngon b`K bZ} (bz} b`K) biak bangi (bangi… Read more »
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
bắp (d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn, maize. ngô nếp tz@Y _Q`@P tangey ndiép. ngô tẻ tz@Y \bH tangey brah.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ meandering.
ngỗ ngược (t.) rg}-rgN ragi-ragan /ra-ɡ͡ɣi:˨˩ – ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ naughty; stubborn.
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ look. ngó nhìn thấy cha về p=cY _m” _OH am% =m pacaiy maong mboh amâ mai. look and see father is coming.
ngoặc (đg.) wK wak /waʔ/ trip. ngoặc ngoéo tay; ngoắc tay; móc ngoéo wK tZ{N wak tangin. pinky swear, pinky promise.