nhuộm | | dye
nhuốm (đg.) _V> nyaom /ɲɔ:m/ to dye. nhuộm màu _V> bR nyaom bar. staining.
nhuốm (đg.) _V> nyaom /ɲɔ:m/ to dye. nhuộm màu _V> bR nyaom bar. staining.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhượng bộ cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
chuyển nhượng (đg.) m\b] mabrei [A,378] /mə-breɪ˨˩/ transfer to.
lem luốc 1. (t.) mlK-pK malak-pak /mə-laʔ-paʔ/ smudged. 2. (t.) t=x&T-=pT tasuait-pait /ta-sʊɛ:t – pɛ:t/ smudged. 3. (t.) t=x&T-=lT tasuait-lait /ta-sʊɛ:t – lɛ:t/ smudged.
1. (t.) _\p” h&@C praong huec /prɔŋ – hʊəɪʔ/ feeble. 2. (t.) =\kY kraiy [A,85] /krɛ:/ feeble.
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »