nyak VK [Cam M] nya V%
/ɲaʔ/ (cn.) nya v% (tr.) nhé! nhá! = (interjection) n’est-ce pas ! ân ka dhlak nyak! a;N k% dh*K VK! nhường cho tôi nhé! sak hatai juai nyak xK h=t =j& VK! đừng… Read more »
/ɲaʔ/ (cn.) nya v% (tr.) nhé! nhá! = (interjection) n’est-ce pas ! ân ka dhlak nyak! a;N k% dh*K VK! nhường cho tôi nhé! sak hatai juai nyak xK h=t =j& VK! đừng… Read more »
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
suy nhược 1. (t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weaken. 2. (t.) aN an [A,12] /ʌn/ weaken; decrease, reduce.
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-sʊɛ:t/ 1. (t.) vấy bẩn. idung tasuait id~/ t=x&T mũi vấy bẩn. tasuait aia idung t=x&T a`% id~/ nước mũi chảy vấy bẩn. 2. (t.) tasuait-pait t=x&T-=pT dơ dấy, nhem nhuốc…. Read more »