nơm | | creel
(d.) \g~’ grum [Cam M] /ɡ͡ɣrum˨˩/ creel. (cv.) \g# grem [A,110] /ɡ͡ɣram˨˩/ nơm đơm cá \g’~ t&K ikN grum tuak ikan. the creel is used to capture fish.
(d.) \g~’ grum [Cam M] /ɡ͡ɣrum˨˩/ creel. (cv.) \g# grem [A,110] /ɡ͡ɣram˨˩/ nơm đơm cá \g’~ t&K ikN grum tuak ikan. the creel is used to capture fish.
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.
(d.) \k;H krâh /krøh/ south wind. gió nồm az{N \k;H angin krâh. south wind.
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(d.) e_k_nm} ékonomi /e̞-ko-no-mi:/ economy.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
(đg.) _F%K r&H pok ruah /po:ʔ – rʊah/ nominate, elect.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »