bania bn`% [Bkt.]
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
1. (trtr.) g\n@H p=\t ganreh patrai /ɡ͡ɣa-nrəh˨˩ – pa-traɪ/ majesty. muôn tâu bệ hạ! _F@ g\n@H p=\t! Po ganreh patrai! 2. (trtr.) bn`% bania [A, 323] /ba-nia:˨˩/ majesty…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nra:ŋ/ (d.) cây điên điển = Sesbania aegyptiaca. ganrang tanaow g\n/ t_n<| cây điên điển đỏ = espèce rouge. ganrang binai g\n/ b{=n cây điên điển trắng = espèce blanche…. Read more »
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
mạo, giả mạo (t.) b=n` baniai [A,324] /ba˨˩-niaɪ˨˩/ fake; counterfeit; sham.
(t.) iTER itthar [A,69] /ɪt-thʌr/ rude. thằng cư xử thô lỗ; tên thô lỗ bN iTER mK urang itthar mâk. rude guy. cử chỉ thô lỗ b{=n` i{TER baniai… Read more »
(d.) b=n` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ trifling skill, trick.
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.