panuec pn&@C [Cam M]
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-tʱo-pa-tʱaɪ/ (đg.) sửa soạn, sắp xếp= faire des préparatifs, préparer. hadiép patho-pathai khan aw ka pasang nao atah h_d`@P p_E%-p=E AN a| k% ps/ _n< atH vợ sắp xếp quần… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to save up dành dụm tiền F%_t> _j`@N pataom jién. 2. (đg.) blK-blN balak-balan /ba-la˨˩ʔ – ba-lʌn˨˩/ to save up dành dụm… Read more »
/pa-ʥɔh-pa-kʱɛn/ (đg.) chất vấn = interroger sans trève, poser des questions sur tous les sujets. gru pajaoh-pakhain séh \g~% p_j<H-p=AN _x@H thầy chất vấn trò.
/pa-d̪ut-pa-d̪uɪ/ (đg.) tâm sự = affectueux, cordial. confidence. padut-paduei saong gep luic malam pd~T-pd&] _s” g@P l&{C ml’ tâm sự với nhau suốt đêm.
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
/pa-ʊəl/ (d.) lồng = semelle arrondie intégrée dans le moyeu des charrettes pourdiminuer le jeu; mettre cette semelle.