aia a`% [Cam M]

 /ia:/

1. (d.) nước = eau.
water.
  • aia wik  a`% w{K  nước đục = eau trouble.
  • aia gahlau  a`% gh*~@  nước trầm hương = eau de bois d’aigle.
  • aia mu  a`% m~%  nước cát lồi = eau aclaine.
  • aia kakuer  a`% kk&@R  sương = rosée.
  • aia kakuer ber  a`% kk&@R b@R  sương mù = brouillard.
  • aia mul  a`% m~L  thang tuyền = source thermale.
  • aia pabah  a`% pbH  nước miếng = salive.
  • aia mata  a`% mt%  nước mắt = larme.
  • aia hep  a`% h@P  mồ hôi = sueur.
  • aia klai  a`% =k*  tinh dịch = sperme.
  • aia ating  a`% at{U  âm thủy = eau vaginale.
  • aia suun  a`% s~uN  nước dương mô = liquide amniotique.
  • aia thrai  a`% =\E  nước ra sau khi sinh con = liquide qui s’écoule après l’accouchement.
  • aia darah patih  a`% drH pt{H  bạch đái = leucchorée.
  • aia ma-ik  a`% mi{K  nước tiểu = urine.
  • aia thraic  a`% =\EC  nước lâm ba = lymphe.
  • aia tathuw  a`% tE~|  sữa = lait.
  • aia bangu  a`% bz~%  mật hoa = suc des fleurs.
  • aia lahiéng  a`% l_h`@U  mật trái cây = jus des fruits.
  • aia caiy  a`% =cY  nước trà = thé.
  • aia taka  a`% tk%  dấm = vinaigre.
  • aia masin   a`% ms{N  nước mắm = saumure de poisson.
  • aia abu  a`% ab~%  nước cơm = sauce de riz.
  • aia habai  a`% h=b  canh = potage.
  • aia tanut  a`% tn~T  nước lèo = soupe de viande.
  • aia raneng  a`% rn$  canh thịt gà vịt = soupe de volailles.
  • aia ranu  a`% rn~%  nước rửa chén = eau de vaisselle.
  • aia janâk  a`% jnK  nước xác = eau du cadavre.
  • (idiotismes) mâh siam aia  mH s`’ a`%  vàng mười = or pur.
  • asaih nao aia dara  a=sH _n< a`% dr%  ngựa kiệu nước nhỏ = le cheval va au petit trot.
  • aia mbaok  a`% _O<K  vẻ mặt = air extérieur.
  • aia balan  a`% blN  mặt trăng = lune.
  • aia harei  a`% hr]  mặt trời= soleil.

2. (d.) aia hapuh  a`% hp~H chổi = balai.
broom.
  • aia hapuh asar  a`% hp~H asR  chổi đót.
  • aia hapuh bah  a`% hp~H bH  chổi đốn mạt (chổi quét).
  • aia hapuh balau  a`% hp~H bl~@  chổi lông.
  • aia hapuh lanja  a`% hp~H lV%  chổi chà.
3. (k.) (yếu tố cấu tạo địa danh là đơn vị cơ sở của người Chăm).
(an unit used to name the village).
  • Aia Aik a`% =aK  [Cam M] làng Nha É = village de Nhà E.
  • Aia Be  a`% b^  [Cam M] làng Nhà Bớ = village de Nhà bó.
  • Aia Banguk  a`% bz~K  [Cam M] làng Nghĩa Lập = village de Nghia-lâp.
  • Aia Cak  a`% cK  [Cam M] làng La Chữ = village de La-chu.
  • Aia Chaih  a`% =SH  [Cam M] lang Nhà Xế = village de Nhà-xé.
  • Aia Hua  a`% h&%  [Cam M] làng Nhà Hoa = village de Nhà Hoa.
  • Aia Kabe   a`% kb^  [Cam M] làng Cà Bơ = village de Cà-bo.
  • Aia Kak  a`% kK  [Cam M] làng Suối Đá = village de Suoi dà .
  • Aia Kaok  a`% _k<K  [Cam M] làng Gia Độ = village de Gia-dô.
  • Aia Karang  a`% kr/  [Bkt.] một địa danh ở Phan Rí (ASP).
  • Aia Kiak  a`% k`K  [Cam M] làng Bầu Gạch = village de Bau gach.
  • Aia Li-u  a`% l{u%  [Cam M] làng Phước Tường = village de Phuóc-tuòng.
  • Aia Mamih  a`% mm{H  [Cam M] làng Minh Mỵ = village de Minh-my.
  • Aia Mbak  a`% OK  [Cam M] làng Từ Thiện = village de Tù-thiên.
  • Aia Mblang  a`% O*/  [Cam M] làng Trang Hòa = village de Trang-hoà.
  • Aia Pluk  a`% p*~K  [Cam M] làng Bến Đò = village de Ben-dò.
  • Aia Rak  a`% rK  [Cam M] làng Cát Gia = village de Cát Gia.
  • Aia Rak  a`% rK  [Cam M] làng Lồ Ô = village de Lô ô.
  • Aia Ru  a`% r~%  [Bkt.] một địa danh ở Ma Lâm (trong ASP).
  • Aia Ru  a`% r~%  [Cam M] làng Ninh Hòa = village de Ninh-hoà.
  • Aia Sara  a`% xr%  [Cam M] làng Nước Muối = village de Nuóc muoi.
  • Aia Trang  a`% \t/  [Cam M] xứ Nha Trang = pays de Nhatrang.
  • akaok aia Ru, iku aia Trang  a_k<K a`% r~% , ik~% a`% \t/  đầu Ninh Hòa đuôi Nha Trang (ý dài dằn dặt).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen