pabeng pb$ [Cam M]
/pa-bʌŋ/ (đg.) bịt, trùm = couvrir, recouvrir. pabeng pabah gaok pb$ pbH _g<K bịt miệng nồi = recouvrir la marmite (de qq. ch.). pabeng mata pb$ mt% bịt mắt =… Read more »
/pa-bʌŋ/ (đg.) bịt, trùm = couvrir, recouvrir. pabeng pabah gaok pb$ pbH _g<K bịt miệng nồi = recouvrir la marmite (de qq. ch.). pabeng mata pb$ mt% bịt mắt =… Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »