ba lô | mbalo | backpack
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
I. tép, con tép, tôm riu, mớ tép (d.) p\g% pagra [A, 255] /pa-ɡ͡ɣra:˨˩/ tiny shrimp. mắm tép ms{N p\g% masin pagra. II. tép, gói nhỏ, bọc nhỏ… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »