rào | | fence
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ 1. (đg.) rào = clôturer. paga dandep pg% dQ@P rào kín; làm cho kín = cacher dans un endroit secret. paga phun klah di manuk caoh pg% f~N k*H… Read more »
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:t/ (đg.) bịp, phỉnh = tricher, leurrer. ndom pagat ranaih _Q’ pgR r=nH nói bịp trẻ nhỏ. laor pagat duah mbeng _l<R pgT d&H O$ nói láo lừa bịp kiếm… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t/ to cheat. chơi bịp mi{N pgT main pagat. cheating.
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
/pa-ɡ͡ɣa-laɪʔ/ (đg.) làm cho ngược lại, chiêu hồi= faire retourner.