phong phú | | abundant
1. (t.) sn&N sanuan [A,475] /sa-nʊa:n/ abundant. 2. (t.) hl~@ md% halau mada [Sky.] /ha-lau – mə-d̪a:/ abundant.
1. (t.) sn&N sanuan [A,475] /sa-nʊa:n/ abundant. 2. (t.) hl~@ md% halau mada [Sky.] /ha-lau – mə-d̪a:/ abundant.
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »