yêu | an{T anit, rq’ ranam, AP khap | love
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
phố thị 1. (d.) d{U ding /d̪iŋ˨˩/ town. đi phố _n< d{U nao ding. go to the town. 2. (d.) bL bal /bʌl/ city. đi thành… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪ/ blowzy. mệt người bơ phờ =g*H l=f& r~P glaih laphuai rup.
(đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to assist. người phò tá; kẻ hầu hạ r% _k” b% ra kaong ba. assistant; attendant.
(d.) a`% \n~| aia nruw /ia: – nrau/ noodle soup. phở bò a`% \n~| l_m<| aia nruw lamaow. beef noodle soup. phở gà a`% \n~| mn~K aia nruw manuk…. Read more »
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »