maphuakat mf&%kT [A, 388]
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
1. (đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to combine, to associate. 2. (đg.) mf&kT maphuakat [A,388] /mə-fʊa-kat/ to combine, to associate.