kanjah kWH [Cam M]
/ka-ʄah/ (t.) nhỏ mọn = mesquin. hatai kanjah h=t kWH tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn = d’esprit mesquin.
/ka-ʄah/ (t.) nhỏ mọn = mesquin. hatai kanjah h=t kWH tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn = d’esprit mesquin.
/ka-ʄaʔ/ 1. (d.) kiệu = palanquin, chaise à porteurs. 2. (đg.) cầm, chống gậy = tenir. kanjak gai majrâ kWK =g m\j;% cầm gậy chống = tenir un bâton… Read more »
/ka-ʄat/ (đg.) khập khiễng = boiteux. nao kanjet _n< kW@T đi khập khiễng.
/ka-wəʔ/ (t.) khuất = masqué, caché. hidden, concealed. dep kawek bambeng d@P kw@K bO$ trốn khuất sau cánh cửa. kawek angin kw@K az{N khuất gió. _____ Synonyms: dandep dQ@P
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
(d.) =kN kain /kɛ:n/ silkworm.
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »
/tʱaʔ-wa:/ Thakwa Ekw% [Cam M] (d.) tên một nhà cách mạng Champa = nom d’un révolutionnaire Campa.
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to go backward. (cn.) _Q<H kd~N ndaoh kadun /ɗɔh – ka-d̪un/
(d.) kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/ silk (from silkworm). tơ Chăm dệt váy (tơ tằm) kb&K mv[ abN kabuak manyim aban. Cham silk weaving skirt.