aiet-hamiet a`@T-hm`@T [Bkt.]
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
1. (t.) nrK narak /nə-rak/ dirty. làm bẩn quần áo ZP nrK AN a| ngap narak khan aw. bẩn thỉu nrK ts@P narak tachep. 2. (t.) mlK malak … Read more »
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
/ca-tul/ (d.) đòn tre, sào tre = échalas en bambou. bambu khan aw di gai catul bO~% AN aw d} =g ct~L phơi quần áo trên cây đòn tre =… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ (cv.) gimbak g{OK 1. (đg.) vịn = s’appuyer sur. gambak di bara gOK d} br% vịn vai = s’appuyer sur l’épaule. (idiotisme) gem gambak g# gOK cậy nhờ = faire confiance… Read more »