quầy | | counters
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
/a-zəŋ/ (cv.) yeng y$ 1. (t.) xướng (hát) = chanter. chant. adaoh ayeng a_d<H ay$ ca xướng = chanter. 2. (đg.) quay = tourner. turn. ayeng gah iw ay$ gH i{| quay… Read more »
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »