rada rd% [Cam M]
/ra-da:/ (cv.) rida r{d% (d.) gác, sàn cao = étagère. rada ging rd% g{U giàn bếp = étagère de cuisine. rada sir rd% s{R trần = plafond. rada ciéw rd%… Read more »
/ra-da:/ (cv.) rida r{d% (d.) gác, sàn cao = étagère. rada ging rd% g{U giàn bếp = étagère de cuisine. rada sir rd% s{R trần = plafond. rada ciéw rd%… Read more »
/ra-daɪ/ (cv.) ridai r{=d (d.) ống bể = soufflet de forge. duei radai d&] r=d thụt bể (hơi thở người sắp chết) = souffler avec le soufflet, pousser des soupirs… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
/pa-ra-d̪ʌl/ (d.) lác = gale.
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.