dừng | | halt, stop
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
(d.) rd% rada /ra-d̪a:/ garret, attic; bamboo frame. ở trên gác d} _z<K rd% di ngaok rada. gác để chiếu rd% _c`@| rada ciéw.
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
(t.) s~m~% sumu /su-mu:/ in time. chạy theo kịp Q&@C t&] s~m~% nduec tuei sumu. kịp xe s~m~% r=dH sumu radaih. kịp thời b{s~m~% bi-sumu.
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
(d.) tb~| tabuw /ta-bau˨˩/ sugarcane. cây mía f~N tb~| phun tabuw. sugarcane tree. đường mía xrd/ tb~| saradang tabuw. sugar cane.