ragem rg# [Cam M]
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) =lK rg# laik ragem /lɛʔ – ra-ɡ͡ɣʌm/ match the rhythm.
(d.) kD% rg# kadha ragem /ka-d̪ʱa: – ra-ɡ͡ɣʌm/ sheet music
1. (d.) kD% a_d<H kadha adaoh /ka-d̪ʱa: – a-d̪ɔh/ song. 2. (d.) d_n<H danaoh /d̪a-nɔh˨˩/ song. 3. (d.) lg~% lagu /la-ɡ͡ɣu:˨˩/ song.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody.
1. (t.) pP O`H pap mbiah /pap – ɓiah/ harmonious. 2. (t.) mrg# maragem /mə-ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ harmonious.
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/ni-ja:l/ (t.) du dương, êm tai, nhẹ nhàng. ragem adaoh niyal rg# a_d<H n{yL điệu hát du dương.