bọc | X | cover up; case
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
ví mà 1. (đg.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪ:ʔ/ in case, supposing. 2. (đg.) F%gP lC pagap lac /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – laɪ:ʔ/ in case, supposing, for… Read more »
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ (d.) vụ án. case (court case).
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
bậc cầu thang, bực thang 1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ step staircase. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan /ta-kaɪ – la-ɲa:n/ step staircase… Read more »
(t.) l~KlK luklak /luʔ-laʔ/ ambiguous case.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »