bi b{ [Cam M]
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/ha-lʊaʔ/ 1. (d.) chốt = targette, loquet. karek kabaw oh peng haluak kr@K kb| oH p$ hl&K nhốt trâu mà chẳng đóng chốt (chuồng). 2. (d.) ống thoi (ống nứa… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(d.) bl~| k/ baluw kang /ba˨˩-lau˨˩ – ka:ŋ/ beard. râu rậm bl~| k/ kpL baluw kang kapal. very thick beard. râu ria rậm rạp bl~| kpL-ML baluw kapal-mal. very… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
(d.) jvY janyây /ʤa˨˩-ɲøɪ˨˩/ seaweed,gracilaria.