rambah rOH [Cam M]
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
/pa-tʱroh/ (đg.) làm cho mọc lên = faire croître, pousser.
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unhappy, poor, suffering. khổ cực; gian nan cực khổ rOH-rO~P rambah-rambup. hardships and suffering; misery.
1. (t.) \x;H-r;H srâh-râh /srøh-røh/ uncomfortable, discomfort. 2. (t.) kN c`{P kan ciip /kʌn – ciʊ:ʔ/ uncomfortable, discomfort.
1. (hoa) (đg.) _\EH throh /throh/ ~ /sroh/ bloom. cây nở hoa f~N _\EH bz%~ phun throh bangu. flowering plants. 2. (chim) ấp trứng để nở ra con… Read more »
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, search. tìm tòi =E& d&H thuai duah. tìm theo t&] d&H tuei duah. tìm lời năn nỉ d&H _b<H a=nH adR duah baoh anaih adar. tìm… Read more »
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »