ciét _c`@T [Cam M]
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
trao, đưa, trao đi (đg.) _y@R yér [A,398] /je̞r/ to give. trao đưa sách vở cho thầy _y@R tp~K k{tP k% \g~% yér tapuk kitap ka gru. give the… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
/ɓo:ŋ/ 1. (t.) trắng = blanc. white. mbong patih _OU pt{H trắng phau = blanc. white and clean. 2. (t.) sạch = nettoyer. clean. sang mbong s/ _OU nhà… Read more »
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
1. (t.) hc{H hacih /ha-cih/ cleanly. sạch bóng hc{H bz~K hacih banguk. sạch bóng hc{H _k<K hacih kaok. sạch trơn hc{H-br{H hacih-barih. sạch sẽ hc}-hc{H haci-hacih. 2. (t.) s~\c{H… Read more »
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.