nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
1. (t.) s~K suk [A,485] /suk/ happy, gladsome, felicitous, blissful, cheerful. (cv.) sA~K sukhak [A,485] /su-kʱaʔ/ (cv.) E~AK thukhak [A,206] /thu-kʱaʔ/ (Skt. सुखी sukhee) 2. (t.) d{=kl% dikaila… Read more »
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
giả sử như, nếu như (đg.) rg@K ragek [A,404] /ra-ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ suppose, even if. [Bkt.96]
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.