sa ngã | depraved
(đg. t.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to be depraved.
(đg. t.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to be depraved.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/sa-lʊah/ 1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché. saluah tangin xl&H tz{N trầy tay. saluah kalik xl&H kl{K trầy da. 2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence. ngap saluah… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
miễn sao mà (k.) s=lC salac /sa-laɪ:ʔ/ as long as. làm gì làm miễn sao mà có tiền là được ZP h=gT ZP s=lC h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap… Read more »
/sa-la:ʔ/ (đg.) xước = éraflé, égratigné. salak kalik tangin xlK kl{K tz{N xước da tay. salak tian xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre. ndom trak… Read more »
/sa-nɯŋ/ 1. (đg.) nghĩ, suy nghĩ = réfléchir, penser à. sanâng grep galaong xn/ \g@P g_l” suy nghĩ đủ bề. ngap oh sanâng ZP oH xn/ làm mà ko nghĩ…. Read more »