saluah xl&H[Cam M]

/sa-lʊah/

1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché.
  • saluah tangin  xl&H tz{N trầy tay.
  • saluah kalik  xl&H kl{K trầy da.
2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence.
  • ngap saluah  ZP xl&H làm sơ sảo = faire négligement.
3. (t.) saluah-saluah  xl&H-xl&H sơ sơ = sommairement, en passant.
  • ngap saluah-saluah min ZP xl&H-xl&H m{N làm sơ sơ thôi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen