khuyết tật | | disability
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
/ɡ͡ɣrəh˨˩/ (đg.) chuộc, lãnh = racheter, prendre sous sa responsabilité. redeem, assume responsibility. greh kabaw \g@H kb| chuộc trâu. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »