thẹn | | shy
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
/tʱʌn-cʌn/ Thencen E@Nc@N [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.
/tʱʌn-cih/ Thencih E@Nc{H [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
/tʱʌn/ aiek: than EN [A,203]
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
/ka-tʱʌn/ (t.) gợn sóng = nodule. mbuk kathen O~K kE@N tóc gợn sóng = cheveux ondulés. _____ Synonyms: galak glK, jaoh _j<H
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »