sakarai xk=r [Cam M]
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
(đg.) F%_c<H pacaoh /pa-cɔh/ to argue. đấu lý F%_c<H xk=r pacaoh sakarai. argument. đấu sức F%_c<H \p;N pacaoh prân. fight to see who is healthier.
(d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ era, epoch.
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
(d.) xkrj% sakaraja /sa-ka-ra-ʤa:˨˩/ date, chronology.
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »