bây giờ | X | now
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
1. (t.) mn} mani /mə-ni:/ recent. mấy ngày nay _d’ hr] mn} dom harei mani. recent days; these days. 2. (t.) urKn} urakni /u-ra:ʔ – ni:/ now…. Read more »
(đg.) a=nH xr} anaih sari /a-nɛh – sa-ri:/ to acknowledge.
(t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ well-known face.
(t.) u=r n} urai ni /u-raɪ – ni:/ nowadays.
1. (d.) b{Q} bindi [A,335] /bi˨˩-ɗi:˨˩/ knowledge. (Skt. vidhi) 2. (d.) al{m%~ alimu (Ar.) /a-li-mu:/ knowledge. (cv. ilimu, ilimo, ilamu)
(d.) x_n| sanow /sa-noʊ/ snow. bông tuyết bz~% x_n| bangu sanow. snowflakes.
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia