bây giờ | X | now
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
1. (t.) mn} mani /mə-ni:/ recent. mấy ngày nay _d’ hr] mn} dom harei mani. recent days; these days. 2. (t.) urKn} urakni /u-ra:ʔ – ni:/ now…. Read more »
(t.) u=r n} urai ni /u-raɪ – ni:/ nowadays.
(d.) x_n| sanow /sa-noʊ/ snow. bông tuyết bz~% x_n| bangu sanow. snowflakes.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
nha! (c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nhé/nha! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now!… Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »