muỗng | | spoon
cái muỗng, cái môi (d.) x=n& sanuai /sa-nʊoɪ/ ~ /sa-noɪ/ spoon.
cái muỗng, cái môi (d.) x=n& sanuai /sa-nʊoɪ/ ~ /sa-noɪ/ spoon.
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »