bí | X | stuck
(đg.) jL jal /ʥʌl/ stuck, can’t find a way out. bí đường đi jL d} jlN _q< jal di jalan nao.
(đg.) jL jal /ʥʌl/ stuck, can’t find a way out. bí đường đi jL d} jlN _q< jal di jalan nao.
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
(t.) gK-a&@L gak-auel /ɡ͡ɣa˨˩ʔ – ʊəl/ to stammer. nói cà lăm _Q’ gK-a&@L ndom gak-auel. stutter.
(t.) hP hap /ha:p/ stunted. cơ thể cằn cọc gầy gò ốm o r~P hP lw/-l=wH rup hap lawang-lawaih. arid with short skinny body.
chai, chai lì, lì lợm, chai mặt, cà chớn. (t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ hard-headed, stubborn. thằng chai lỳ bN kpL _O<K ban kapal mbaok…. Read more »
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣʌm˨˩/ incestuous.
(d.) mn~H manuh /mə-nuh/ gesture, attitude.
(d.) =xH saih /sɛh/ student; follower. đồ đệ anK =sH anâk saih. student.
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »