nghẹt | | stuffy
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.
(t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ stuffy.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ stupid, foolishness. ngu dại gl% b_t<K gala bataok. fatuously; dense. ngu ngốc; ngu dốt l~K gl% (gl% l~K) luk gala (gala luk). idiot.
(đg.) p*H plah /plah/ stuff in, stick in. nhét vào xó cửa p*H tm% tp*H bO$ plah tamâ taplah bambeng. to stuff in the doorway.
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
(d.) a\n$ anreng /a-nrʌŋ/ rice stubble. rạ lúa a\n$ p=d anreng padai. rice stubble.
1. (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright; astute. con mắt rất tinh mt% b`K hdH mata biak hadah. 2. (t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ bright; astute. con mắt rất… Read more »
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.