suan x&N [Cam M]
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.
/sʊaŋ/ (t.) thoáng qua, sợt qua = passer comme un éclair. glem patau suang tapa akaok g*# pt~@ x&/ tp% a_k<K ném đá sợt qua đầu.
/ka-sʊa:n/ (cv.) kasuan ks&N (d.) đồng thòa = alliage de cuivre et d’or. alloy of copper and gold. karah kasuan krH kx&N nhẫn bằng đồng thòa. ring which is made from alloy… Read more »
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
(d.) nkx&N nakasuan /nə-ka-sʊa:n/ copper brass.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ alloy of copper and gold. nhẫn bằng đồng thòa krH kx&N karah kasuan. ring which is made from alloy of copper and gold.